Những nghệ sỹ đã hình thành phong cách chơi bass của thế kỷ 20
Mai Kiên – Theo tài liệu của Bassplayer
‘Nếu tôi nhìn được xa hơn, ấy là tôi đứng trên vai những người khổng lồ.’
—Sir Isaac Newton, 1675
‘Nếu nó vang lên tốt và tiết tấu có tính cách thì nốt nhạc không còn quan trọng.’
—Fieldy, 1999
Dưới đây là liên kết giữa những nghệ sỹ có ảnh hưởng lớn và cống hiến cho cây bass ngày nay. Chúng tôi hy vọng với bản tổng kết này sẽ giúp bạn khám phá ra lịch sử của riêng bạn và cung cấp những nguồn cảm hứng mới.
THỜI KỲ 1900-1949
Bối cảnh & nghệ sỹ
Thời kỳ New Orleans: Pops Foster, John Lindsay, Steve Brown, Bill Johnson
Thời kỳ Early Swing (tiền Swing) đến thế chiến thứ II: Milt Hinton, Bob Haggart, Walter Page, John Kirby, Israel Crosby, Artie Bernstein, John Simmons.
Những nghệ sỹ bass chơi cho Duke Ellington: Wellman Braud, Billy Taylor, Hayes Alvis, Jimmie Blanton, Junior Raglin, Oscar Pettiford
Thời kỳ cuối swing đến bebop: Pettiford, Ray Brown, Slam Stewart, George Duvivier, Red Callender, Curly Russell, Nelson Boyd, Tommy Potter
Dòng nhạc Cuban dance: Lázaro Preito, Israel “Cachao” Lopez, Cuco Sanchez
Những phát minh – Đàn bass điện tử pre-Fender
1933: Đàn Tutmarc. Đàn upright điện tử thân cứng dùng dây piano và pickup (mô bin) nam châm từ tính đầu tiên
1934: Đàn James Thompson thân cứng. Một cây đàn bốn dây theo phong cách đàn guitar Kay archtop với pickup đặt hàng.
1935–36: Audiovox Model 736 Bass Fiddle ra đời. Một cây đàn 16 phím, cỡ 30 5/16″- Thân cứng thiết kế bởi Paul Tutmarc (to be strapped on and played horizontally)
1938–40: Đàn upright điện tử Gibson ra đời. Đó là một cây đàn hollowbody, phần đầu gỗ Maple dầy, cỡ 42″, phím chìm vào cần đàn (and frets filed flush to fingerboard.)
1945: Tutmarc Serenader: Giống thiết kế của Audiovox, do con trai của Paul Tutmarc là Bud và được L.D. Heater phân phối vào cuối những năm 40.
Milt Hinton
Sự nghiệp của Milton J. Hinton kéo dài theo sự phát triển của nhạc jazz. Sinh năm 1910, ông gia nhập dàn nhạc Cab Calloway năm 1936 và hoạt động trong 15 năm, chinh phục khán giả bằng kỹ thuật thiện nghệ và hệ thống lại Jazz qua góc nhìn riêng của mình. Cuối những năm 30, Milt cùng với ban nhạc Calloway đã thu hai bản nhạc solo bass được coi là sớm nhất là “Ebony Silhouette” và “Pluckin’ the Bass”. Là người giỏi về kỹ thuật slap (đập dây) trên cây đàn double bass, “The Judge” ảnh hưởng bởi những tay bass New Orleans. Milt đã viết trong tạp chí Bass Line: The Stories and Photographs of Milt Hinton “Thời gian này, cứ mỗi khi tôi phải solo thì tôi lại slap. Tôi nghĩ rằng Bill Johnson [khoảng 1874–1972] là người đầu tiên tôi nhìn thấy ông ấy chơi kỹ thuật này. Cả Pops Foster, Braud slapped và Steve Brown [1890–1965] người mà tôi thấy chơi trong đĩa ban nhạc của Jean Goldkette cũng chơi kỹ thuật này. Tôi thấy mình trẻ hơn họ và tôi muốn vượt qua họ.”
Đĩa nhạc đại diện: Cab Calloway: 1939–40; 1940–41. Lionel Hampton: 1938–39.
Israel Crosby
Hơn bất kỳ tay bass thời kỳ swing khác, Crosby (1919-1962) vượt giới hạn của phong cách, hình thành những giai điệu swing thành một phong cách chơi bass riêng biệt. Trong ngày “Flinging a Wing-Ding,” của Horace Henderson năm 1940, Israel đã biểu diễn với cách thể hiện và kỹ thuật gần như hoàn hảo theo nhiều cách vững chắc hơn nhiều so với của Blanton ở cùng thời kỳ.
Đĩa nhạc đại diện: Fletcher Henderson: 1937–38, Classics. Horace Henderson/Fletcher Henderson, 1940–1941, Classics. Coleman Hawkins (với Oscar Pettiford): Rainbow Mist, Delmark
(còn tiếp…)